Thời tiết

Array
 
 

Giá vàng SJC

 
Loại Mua vào Bán ra
Vàng SJC 1L 33.050 33.300
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c 32.860 33.160
Vàng nữ trang 99,99% 32.460 33.160
Vàng nữ trang 99% 32.132 32.832
Vàng nữ trang 75% 23.622 25.022
Vàng nữ trang 58,3% 18.084 19.484
Vàng nữ trang 41,7% 12.579 13.979

Tỷ giá

 
  Mua vào Bán ra
AUD 15,133.15 15,778.43
CAD 17,041.91 17,768.58
CHF 25,270.20 26,347.73
CNY 3,236.61 3,375.13
DKK - 3,443.32
EUR 24,512.73 25,885.30
GBP 28,465.87 29,679.67
HKD 2,918.53 3,042.98
INR - 295.26
JPY 163.63 173.22
KRW 15.64 19.05
KWD - 79,168.83
MYR - 5,167.04
NOK - 2,176.05
RUB - 306.93
SAR - 6,493.96
SEK - 2,213.12
SGD 16,968.61 17,692.15
THB 596.85 688.65
USD 23,290.00 23,660.00
Nguồn: webgia.com